|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cách trở
verb To separate and obstruct đò giang cách trở to be separated and obstructed by river and ferry
| [cách trở] | | động từ | | | To separate and obstruct | | | đò giang cách trở | | to be separated and obstructed by river and ferry | | | fence off; partition off | | | cách trở sơn khê | | separated by mountains and torrents |
|
|
|
|